10 từ đồng nghĩa với từ “Happy” bạn nên biết

Ngày đăng: 13/07/2016
7,213 Read
255 Share
Tin8 - Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những từ đồng nghĩa với nhau. Từ “Happy” dường như đã quá thông dụng trong tiếng Anh, nên giờ đây nhằm mang đến một “hơi thở”, một “luồng gió” mới trong cách nói hay cách viết để chỉ sự “hạnh phúc”, chúng ta có thể sử dụng 10 từ đồng nghĩa sau đây.

Mô tả hình

Từ đồng nghĩa là những từ tương đồng với nhau về nghĩa, khác nhau về âm thanh và có phân biệt với nhau về một vài sắc thái ngữ nghĩa hoặc sắc thái phong cách hoặc đồng thời cả hai

1. Cheerful – /ˈtʃɪr.fəl/: vui mừng, phấn khởi, vui vẻ

Ví dụ: Mary is very cheerful with her birthday party (Mary rất vui về bữa tiệc sinh nhật của cô ấy)

2. Pleased – /pliːzd/: vui lòng, hài lòng, bằng lòng

Ví dụ: The owner is pleased with new worker (Sếp hài lòng với nhân viên mới)

3. Glad – /ɡlæd/ : sung sướng, vui vẻ, hân hoan

Ví dụ: I'm so glad to see my parents (Tôi sung sướng khi nhìn thấy bố mẹ mình)

Mô tả hình

Tùy vào từng ngữ cảnh giao tiếp mà chúng ta sẽ sử dụng những từ đồng nghĩa khác nhau

4. Content – /kənˈtent/: hài lòng, toại nguyện, thỏa mãn.

Ví dụ: Many customers are content with our care services (Nhiều khách hàng hài lòng với dịch vụ chăm sóc của chúng tôi)

5. Delighted – /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/: phấn khích, vui vẻ, cao hứng

Ví dụ: Kids are very delighted to paint their parents (Những đứa trẻ tỏ ra khá phấn khích khi vẽ bố mẹ chúng)

Mô tả hình

Nó tạo nên sắc thái riêng trong từng câu nói hay bài viết

6. Joyful– /ˈdʒɔɪ.fəl/: vui mừng, hân hoan, sung sướng, khoan khoái

Ví dụ: You will have a joyfull life if you know giving (Cuộc sống của bạn sẽ trở nên vui vẻ nếu bạn biết cách “cho đi”)

7. Elated – /iˈleɪ.t̬ɪd/: rất hạnh phúc, rất cao hứng, phấn khởi.

Ví dụ: We are very elated with summer travel plan in July (Chúng tôi rất phấn khởi với kế hoạch du lịch mùa hè trong tháng 7 này)

Mô tả hình

Hãy "bỏ túi" 10 từ đồng nghĩa với từ "happy" này nhé các bạn

8. Lighthearted – /ˈlɑɪtˌhɑrt̬·ɪd/: thư thái, tự tại, vui vẻ

Ví dụ: Young man feel lighthearted when he goes to the countryside (Khi đi đến những vùng quê, chàng trai trẻ luôn cảm thấy vui vẻ)

9. Thrilled – /θrɪld/: sung sướng, rất hạnh phúc

Ví dụ: They are so thrilled after they got married (Họ quá đỗi hạnh phúc khi kết hôn)

10. Overjoyed – /,ouvə’dʤɔid/: vui mừng khôn xiết

Ví dụ: Join is really overjoyed when take his diploma (Join vui mừng khôn xiết khi cầm trên tay tấm bằng tốt nghiệp của mình)chữa sụp mí mắt

DZUNG LÊ (Tin8, ảnh: Internet)

7,213 Read
255 Share
(319)
:
TIN BÀI NÓNG!!!
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký
Về đầu trang